Phiên âm : qiě zhàn qiě zǒu.
Hán Việt : thả chiến thả tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊打邊退。指在敗退時尚且一邊抵抗追擊的敵兵。《三國演義》第六三回:「玄德守不住二寨, 且戰且走, 奔回涪關。」