VN520


              

且慢

Phiên âm : qiě màn.

Hán Việt : thả mạn.

Thuần Việt : khoan đã; hãy khoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoan đã; hãy khoan
暂时慢着(含阻止意)
且慢,听我把话说完.
qiěmàn,tīng wǒ bǎ huà shuōwán.