VN520


              

专程

Phiên âm : zhuān chéng.

Hán Việt : chuyên trình.

Thuần Việt : chuyên; đặc biệt; đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên; đặc biệt; đi...
专为某事而到某地
专程看望
zhuānchéng kànwàng
专程前去迎接客人.
chuyên đi đón khách.


Xem tất cả...