Phiên âm : zhuān chéng.
Hán Việt : chuyên trình.
Thuần Việt : chuyên; đặc biệt; đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên; đặc biệt; đi...专为某事而到某地专程看望zhuānchéng kànwàng专程前去迎接客人.chuyên đi đón khách.