Phiên âm : zhuān rèn.
Hán Việt : chuyên nhậm.
Thuần Việt : chuyên nhiệm; chuyên trách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên nhiệm; chuyên trách专门担任(区别于''兼任'')