Phiên âm : zhuān zhì.
Hán Việt : chuyên chế.
Thuần Việt : chuyên chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên chế(君主)独自掌握政权专制政体zhuānzhìzhèngtǐ专制帝王vua chuyên chếjūnzhǔzhuānzhìđộc tài chuyên chế