VN520


              

专制

Phiên âm : zhuān zhì.

Hán Việt : chuyên chế.

Thuần Việt : chuyên chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên chế
(君主)独自掌握政权
专制政体
zhuānzhìzhèngtǐ
专制帝王
vua chuyên chế
jūnzhǔzhuānzhì
độc tài chuyên chế


Xem tất cả...