Phiên âm : zhuān kuǎn zhuān yòng.
Hán Việt : chuyên khoản chuyên dụng.
Thuần Việt : tiền nào việc ấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền nào việc ấy一种国库收支处理方式,即限制某种收入只能用于某项支出上,不得使用在他项支出