VN520


              

专款

Phiên âm : zhuān kuǎn.

Hán Việt : chuyên khoản.

Thuần Việt : khoản riêng; chuyên khoản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoản riêng; chuyên khoản
指定只能用于某项事务的款项
教育专款
jiàoyù zhuānkuǎn
专款专用.
khoản chuyên dùng


Xem tất cả...