Phiên âm : zhuān kuǎn.
Hán Việt : chuyên khoản.
Thuần Việt : khoản riêng; chuyên khoản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoản riêng; chuyên khoản指定只能用于某项事务的款项教育专款jiàoyù zhuānkuǎn专款专用.khoản chuyên dùng