Phiên âm : zhuān kē.
Hán Việt : chuyên khoa.
Thuần Việt : chuyên khoa; chuyên ngành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên khoa; chuyên ngành专门科目专科医生zhuānkēyìshēngtrường chuyên khoa; trường dạy nghề专科毕业tốt nghiệp trường dạy nghề.