Phiên âm : chǒu tài bǎi chū.
Hán Việt : sửu thái bách xuất.
Thuần Việt : làm trò hề; làm hề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm trò hề; làm hề各种丑相都暴露出来了