Phiên âm : yù wén.
Hán Việt : dữ văn.
Thuần Việt : dự biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự biết (nội tình)参与并且得知(内情)也作预闻与闻其事.yǔ wén qíshì.