VN520


              

与人为善

Phiên âm : yǔ rén wéi shàn.

Hán Việt : dữ nhân vi thiện.

Thuần Việt : giúp mọi người làm điều tốt; nhiệt tình giúp đỡ mọ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giúp mọi người làm điều tốt; nhiệt tình giúp đỡ mọi người; thiện chí giúp người
原指赞助人学好,现多指善意帮助别人