Phiên âm : yǔ hǔ móu pí.
Hán Việt : dữ hổ mưu bì.
Thuần Việt : bảo hổ lột da .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo hổ lột da (không thể hy vọng đối phương đồng ý vì việc đó có liên quan đến sự sống còn của đối phương.)跟老虎商量取下它的皮来比喻所商量的事跟对方(多指坏人)利害冲突,绝对办不到