VN520


              

与共

Phiên âm : yǔ gòng.

Hán Việt : dữ cộng.

Thuần Việt : cùng; cùng nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng; cùng nhau
在一起
生死与共
shēngsǐyǔgòng
朝夕与共
luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
róngrǔyǔgòng