Phiên âm : yǔ gòng.
Hán Việt : dữ cộng.
Thuần Việt : cùng; cùng nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng; cùng nhau在一起生死与共shēngsǐyǔgòng朝夕与共luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.róngrǔyǔgòng