Phiên âm : yǔ shì cháng cí.
Hán Việt : dữ thế trường từ.
Thuần Việt : vĩnh biệt cõi đời; tạ thế; từ trần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vĩnh biệt cõi đời; tạ thế; từ trần指人去世