Phiên âm : yù huì.
Hán Việt : dữ hội.
Thuần Việt : tham dự hội nghị; tham gia hội nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham dự hội nghị; tham gia hội nghị参加会议与会人员yǔhùi rényuán