VN520


              

下野

Phiên âm : xià yě.

Hán Việt : hạ dã.

Thuần Việt : về vườn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

về vườn (chỉ người cầm quyền bị bức rời khỏi vũ đài chính trị)
执政的人被迫下台


Xem tất cả...