Phiên âm : xià yě.
Hán Việt : hạ dã.
Thuần Việt : về vườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
về vườn (chỉ người cầm quyền bị bức rời khỏi vũ đài chính trị)执政的人被迫下台