VN520


              

下交

Phiên âm : xià jiāo.

Hán Việt : hạ giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊貴之人與寒微者交往。《易經.繫辭下》:「君子上交不諂, 下交不瀆。」《史記.卷七七.魏公子傳.太史公曰》:「然信陵君之接巖穴隱者, 不恥下交, 有以也。」


Xem tất cả...