VN520


              

上乘

Phiên âm : shàng chéng.

Hán Việt : thượng thừa.

Thuần Việt : thượng thừa; phái đại thừa của phật giáo; tác phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thượng thừa; phái đại thừa của phật giáo; tác phẩm có giá trị
本佛教用语,就是''大乘'',一般借指文学艺术的高妙境界或上品
上乘之作.
shàngchéngzhīzuò.


Xem tất cả...