Phiên âm : shàng kè.
Hán Việt : thượng khóa.
Thuần Việt : lên lớp; vào học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên lớp; vào học教师讲课或学生听课学校里八点开始上课.xuéxiào lǐ bādiǎn kāishǐ shàngkè.