VN520


              

上课

Phiên âm : shàng kè.

Hán Việt : thượng khóa.

Thuần Việt : lên lớp; vào học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên lớp; vào học
教师讲课或学生听课
学校里八点开始上课.
xuéxiào lǐ bādiǎn kāishǐ shàngkè.


Xem tất cả...