VN520


              

上场门

Phiên âm : shàng chǎng mén.

Hán Việt : thượng tràng môn.

Thuần Việt : cửa ra vào sân khấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa ra vào sân khấu
戏曲工作者指舞台右手(就观众说是左首)的出入口,角色大多从这儿上场


Xem tất cả...