VN520


              

上膘

Phiên âm : shàng biāo.

Hán Việt : thượng phiêu.

Thuần Việt : béo lên; nuôi béo; vỗ béo; lên cân; tăng trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

béo lên; nuôi béo; vỗ béo; lên cân; tăng trọng (súc vật)
(牲畜)长肉


Xem tất cả...