Phiên âm : shàng biāo.
Hán Việt : thượng phiêu.
Thuần Việt : béo lên; nuôi béo; vỗ béo; lên cân; tăng trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
béo lên; nuôi béo; vỗ béo; lên cân; tăng trọng (súc vật)(牲畜)长肉