Phiên âm : shàng jí.
Hán Việt : thượng cấp.
Thuần Việt : thượng cấp; cấp trên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng cấp; cấp trên同一组织系统中等级较高的组织或人员上级机关.shàngjí jīguān.上级组织.tổ chức cấp trên.wánchéng shàngjí jiāogěi de rènwù.