Phiên âm : shāng jiāo.
Hán Việt : thượng tiêu.
Thuần Việt : thượng tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng tiêu (tim phổi, thực quản, có công năng hô hấp và tuần hoàn)中医指胃的上口到舌头的下部,包括心、肺、食管等,主要功能是呼吸、血液循环等