VN520


              

上焦

Phiên âm : shāng jiāo.

Hán Việt : thượng tiêu.

Thuần Việt : thượng tiêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thượng tiêu (tim phổi, thực quản, có công năng hô hấp và tuần hoàn)
中医指胃的上口到舌头的下部,包括心、肺、食管等,主要功能是呼吸、血液循环等


Xem tất cả...