VN520


              

上涨

Phiên âm : shàng zhǎng.

Hán Việt : thượng trướng.

Thuần Việt : dâng lên; tăng lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dâng lên; tăng lên (mực nước, giá cả sản phẩm)
(水位、商品价格等)上升
河水上涨.
héshǔi shàngzhǎng.
物价上涨.
g


Xem tất cả...