VN520


              

上浣

Phiên âm : shàng huǎn.

Hán Việt : thượng hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人每十日一休沐, 故稱每月初一至初十為「上浣」。也作「上澣」。


Xem tất cả...