VN520


              

上晝

Phiên âm : shàng zhòu.

Hán Việt : thượng trú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 上午, .

Trái nghĩa : 下午, 下晝, .

上午。《儒林外史》第四八回:「那還是上晝時分, 這船到晚纔開。」


Xem tất cả...