Phiên âm : shàng zhòu.
Hán Việt : thượng trú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 上午, .
Trái nghĩa : 下午, 下晝, .
上午。《儒林外史》第四八回:「那還是上晝時分, 這船到晚纔開。」