Phiên âm : shàng zhàng.
Hán Việt : thượng trướng.
Thuần Việt : vào sổ; đã vào sở khoản tiền vừa nhận được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vào sổ; đã vào sở khoản tiền vừa nhận được登上帐簿