VN520


              

上客

Phiên âm : shàng kè .

Hán Việt : thượng khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khách quý. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Tần binh hạ Triệu, thượng khách tòng Triệu lai, Triệu sự hà như? 秦兵下趙, 上客從趙來, 趙事何如? (Tần sách ngũ 秦策五).
♦Môn khách hạng trên. ◇Tề Kỉ 齊己: Thập vạn hùng quân mạc, Tam thiên thượng khách tài 十萬雄軍幕, 三千上客才 (Kí đáp vũ lăng mạc trung hà chi sử 寄答武陵幕中何支使).


Xem tất cả...