Phiên âm : shàng chǎng.
Hán Việt : thượng tràng.
Thuần Việt : lên sân khấu; vào sân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên sân khấu; vào sân (thể thao)演员或运动员出场