Phiên âm : shàng pō.
Hán Việt : thượng pha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沿著坡度往上移動。《儒林外史》第二五回:「走到鼓樓坡上, 他纔上坡, 遇著一個人下坡。」