VN520


              

上坡

Phiên âm : shàng pō.

Hán Việt : thượng pha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沿著坡度往上移動。《儒林外史》第二五回:「走到鼓樓坡上, 他纔上坡, 遇著一個人下坡。」


Xem tất cả...