VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
上去
Phiên âm :
shàng qù.
Hán Việt :
thượng khứ.
Thuần Việt :
đi lên.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
上自粘 (shàng zì zhān) : tự dán
上世 (shàng shì) : thượng thế
上肢 (shàng zhī) : chi trên; tay; hai tay
上苑 (shàng yuàn) : thượng uyển; vườn thượng uyển; ngự uyển
上計 (shàng jì) : thượng kế
上膛 (shàng táng) : lên đạn; nạp đạn
上門的買賣好做 (shàng mén de mǎi mai hǎo zuò) : thượng môn đích mãi mại hảo tố
上人 (shàng rén) : bề trên
上來 (shàng lái) : thượng lai
上了歲數 (shàng le suì shù) : thượng liễu tuế sổ
上下 (shàng xià ) : thượng hạ, thướng há
上乘 (shàng chéng) : thượng thừa; phái đại thừa của phật giáo; tác phẩm
上鉤 (shàng gōu) : thượng câu
上等兵 (shàng děng bīng) : binh nhất
上司 (shàng si) : cấp trên; thượng cấp
上下交困 (shàng xià jiāo kùn) : thượng hạ giao khốn
Xem tất cả...