Phiên âm : shàng xià qí shǒu.
Hán Việt : thượng hạ kì thủ.
Thuần Việt : giở trò; giở thủ đoạn.
Đồng nghĩa : 徇私舞弊, 通同作弊, .
Trái nghĩa : 奉公守法, .
giở trò; giở thủ đoạn比喻玩弄手法,暗中作弊