VN520


              

丈室

Phiên âm : zhàng shì.

Hán Việt : trượng thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一丈見方的房室。形容房間狹小。唐.白居易〈秋居書懷〉詩:「澹然無所欲, 何須廣居處。不用多積蓄, 丈室可容身。」2.稱寺廟住持的房間。《初刻拍案驚奇》卷二八:「相公別來無恙, 麤茶相邀, 丈室閒話則個。」


Xem tất cả...