VN520


              

丈丈

Phiên âm : zhàng zhàng.

Hán Việt : trượng trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。對尊長的稱呼。宋.蘇軾〈答范蜀公〉四首之四:「顛仆罪戾, 世所鄙遠, 而丈丈獨收錄。」《水滸傳》第四四回:「丈丈且收過了這本明白帳目。若上面有半點私心, 天地誅滅。」


Xem tất cả...