VN520


              

丈人峰

Phiên âm : zhàng rén fēng.

Hán Việt : trượng nhân phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.稱謂。稱妻子的父親。也稱為「岳父」、「岳丈」。2.山峰名。位在泰山上, 因形狀像老人, 所以稱為「丈人峰」。


Xem tất cả...