Phiên âm : zhàng rén fēng.
Hán Việt : trượng nhân phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.稱謂。稱妻子的父親。也稱為「岳父」、「岳丈」。2.山峰名。位在泰山上, 因形狀像老人, 所以稱為「丈人峰」。