VN520


              

丈夫女

Phiên âm : zhàng fū nǚ.

Hán Việt : trượng phu nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻英武有氣概的女子。漢.趙曄《吳越春秋.王僚使公子光傳》:「子胥行, 反顧, 女子已自投於瀨水矣。於乎!貞明執操, 其丈夫女哉!」


Xem tất cả...