VN520


              

丈二金剛

Phiên âm : zhàng èr jīn gāng.

Hán Việt : trượng nhị kim cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)摸不著頭腦。意指弄不清狀況、底細、原因。例對付這種突發狀況, 我簡直是丈二金剛, 一籌莫展。
(歇後語)摸不著頭腦。意指弄不清狀況、底細、原因。如:「他突然冒出這一句話, 讓人丈二金剛──摸不著頭腦, 愣在那裡。」


Xem tất cả...