VN520


              

丈人

Phiên âm : zhàng rén .

Hán Việt : trượng nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người lớn tuổi, trưởng lão.
♦Tiếng xưng tổ phụ thời xưa.
♦Tên một vì sao.
♦Tiếng gọi cha vợ, ông nhạc. ☆Tương tự: nhạc phụ 岳父, nhạc trượng 岳丈. ◇Tào Ngu 曹禺: Tha yếu kinh thương, tha khuyến tha trượng nhân nã tiền đáo Thượng Hải tố xuất khẩu sanh ý 他要經商, 他勸他丈人拿錢到上海做出口生意 (Bắc Kinh nhân 北京人, Đệ nhất mạc).


Xem tất cả...