VN520


              

万岁

Phiên âm : wàn suì.

Hán Việt : vạn tuế.

Thuần Việt : muôn năm; muôn tuổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muôn năm; muôn tuổi
千秋万世,永远存在(祝愿的话)
đấng vạn tuế
封建时代臣民对皇帝的称呼


Xem tất cả...