Phiên âm : wàn suì.
Hán Việt : vạn tuế.
Thuần Việt : muôn năm; muôn tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muôn năm; muôn tuổi千秋万世,永远存在(祝愿的话)đấng vạn tuế封建时代臣民对皇帝的称呼