VN520


              

七歪八扭

Phiên âm : qī wāi bā niǔ.

Hán Việt : thất oai bát nữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歪斜不正的樣子。《三俠五義》第八四回:「慢說房屋四分五落, 連樹木也是七歪八扭。」《老殘遊記》第一二回:「將筆在硯臺上蘸好了墨, 呵了一呵, 就在牆上七歪八扭的寫起來了。」也作「歪七扭八」。


Xem tất cả...