Phiên âm : qī yuán.
Hán Việt : thất nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.日、月及金、木、水、火、土五星。《續漢書志.第三.律曆志下》:「日、月、五緯各有終原, 而七元生焉。」2.人體七竅的元氣。《宋史.卷四六二.方技傳下.王仔昔傳》:「始學儒, 自言遇許遜, 得大洞、隱書豁落七元之法。」