Phiên âm : yī shēn shì dǎn.
Hán Việt : nhất thân thị đảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容膽量極大, 勇猛無比。例他一身是膽, 屢次率先攻入槍擊要犯窩藏的地方, 將其逮捕。形容膽量極大, 勇猛無比。語本《三國演義》第七一回:「常山趙子龍, 一身都是膽。」