VN520


              

不求甚解

Phiên âm : bù qiú shèn jiě.

Hán Việt : bất cầu thậm giải.

Thuần Việt : qua loa đại khái; không hiểu thấu đáo; không tìm h.

Đồng nghĩa : 囫圇吞棗, 生吞活剝, 一知半解, .

Trái nghĩa : 窮源竟委, 尋根究底, 窮源溯流, 融會貫通, .

qua loa đại khái; không hiểu thấu đáo; không tìm hiểu kỹ càng; không tìm hiểu đến nơi đến chốn; hiểu biết sơ sài, mập mờ; không mong hiểu thấu; không chịu tìm hiểu sâu xa (vốn để chỉ đọc sách phải hiểu thực chất tinh thần của nó, không cần nghiền ngẫm câu chữ. Nay thường dùng ám chỉ việc hiểu biết đại khái, qua loa, không cần hiểu sâu)
原指读书要领会精 神实质,不必咬文嚼字现多指只求懂得个大概,不求深刻了解


Xem tất cả...