Phiên âm : yī shùn .
Hán Việt : nhất thuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một cái chớp mắt. Tỉ dụ khoảng thời gian rất ngắn. ◇Lục Cơ 陸機: Quan cổ kim ư tu du, phủ tứ hải ư nhất thuấn 觀古今於須臾, 撫四海於一瞬 (Văn phú 文賦).