VN520


              

一浪淌

Phiên âm : yī làng tǎng.

Hán Việt : nhất lãng thảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指連續不斷。如:「他不管別人的感受, 總愛一浪淌批評東, 批評西。」


Xem tất cả...