Phiên âm : yī làng tǎng.
Hán Việt : nhất lãng thảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指連續不斷。如:「他不管別人的感受, 總愛一浪淌批評東, 批評西。」