VN520


              

一手包攬

Phiên âm : yī shǒu bāo lǎn.

Hán Việt : nhất thủ bao lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個人獨力處理。如:「這是一人公司, 所有大小事都由他一手包攬。」也作「一手包辦」、「一手承運」。


Xem tất cả...