Phiên âm : yī shǒu bāo lǎn.
Hán Việt : nhất thủ bao lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一個人獨力處理。如:「這是一人公司, 所有大小事都由他一手包攬。」也作「一手包辦」、「一手承運」。