Phiên âm : dǐng shí míng zhōng.
Hán Việt : đỉnh thực minh chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以鼎盛食, 鳴鐘為號。形容生活奢侈豪華。明.張景《飛丸記》第二九齣:「擁侯封鼎食鳴鐘, 賴朝廷破格推崇。」也作「擊鐘鼎食」。義參「鐘鳴鼎食」。見「鐘鳴鼎食」條。