Phiên âm : hēi qián.
Hán Việt : hắc tiền.
Thuần Việt : tiền đen; tiền phi nghĩa; tiền bất chính; tiền khô.
Đồng nghĩa : 陋規, .
Trái nghĩa : , .
tiền đen; tiền phi nghĩa; tiền bất chính; tiền không chính đáng; tiền tham ô; tiền hối lộ. 指以貪污受賄或敲詐勒索等非法手段得來的錢.