Phiên âm : hēi bāng.
Hán Việt : hắc bang.
Thuần Việt : phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động.
phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động
指社会上暗中活动的犯罪团伙和其他反动集团或其成员
hēibāng tóumù
bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
黑帮分子
hēibāng fēnzǐ
phần tử phản động